batter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batter.
Bạn đang xem: Batter Là Gì
Từ điển Anh Việt
batter
/”bætə/
* danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
* danh từ
tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)
* nội động từ
xây (tường) thoải chân
* danh từ
bột nhão (làm bánh)
(ngành in) sự mòn vẹt (chữ in
* ngoại động từ
đập, liên hồi, đập vỡ, đập
the heavy waves battered the ship to pieces: sóng mạnh đập vỡ con tàu
(quân sự) nã pháo vào (thành)
hành hạ, ngược đãi, đánh đập
bóp méo
(ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)
battered type: chữ in bị mòn vẹt
* nội động từ
đập liên hồi, đạp
to batter at the door: đập cửa
to batter about
hành hạ, đánh nhừ tử
to batter down
phá đổ, đập nát
to batter in
đánh bể, đập vỡ
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Ctrl Z Dùng Để Làm Gì – Chắc Chắn Nhiều Hơn Bạn Nghĩ

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Suboi Tên Thật – Tên Thật Của Suboi Là Ai
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Chuyên mục: Review